Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹊巢鸠佔
Pinyin: què cháo jiū zhàn
Meanings: Ý nghĩa tương tự như '鹊巢鸠主', chỉ việc chiếm lấy nơi hoặc thứ thuộc về người khác., Similar to '鹊巢鸠主'; means taking over something that belongs to someone else., 本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 昔, 鸟, 巛, 果, 九, 亻, 占
Chinese meaning: 本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。
Grammar: Thành ngữ này có thể thay thế cho '鹊巢鸠主' với ý nghĩa gần tương đồng, hay dùng trong các tình huống cụ thể liên quan đến tài sản hoặc quyền lợi.
Example: 这个项目被鹊巢鸠佔了。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù bèi què cháo jiū zhàn le 。
Tiếng Việt: Dự án này đã bị người khác chiếm lấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa tương tự như '鹊巢鸠主', chỉ việc chiếm lấy nơi hoặc thứ thuộc về người khác.
Nghĩa phụ
English
Similar to '鹊巢鸠主'; means taking over something that belongs to someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế