Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹊巢鸠居
Pinyin: què cháo jiū jū
Meanings: Chỉ việc kẻ khác sống hoặc cư ngụ ở nơi mà đáng lẽ thuộc về chủ nhân ban đầu., Refers to someone living or residing in a place that should belong to the original owner., 本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。[出处]《诗·召南·鹊巢》“维鹊有巢,维鸠居之。”朱熹集传鹊善为巢,其巢最为完固。鸠性拙不能为巢,或有居鹊之成巢者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 昔, 鸟, 巛, 果, 九, 古, 尸
Chinese meaning: 本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。[出处]《诗·召南·鹊巢》“维鹊有巢,维鸠居之。”朱熹集传鹊善为巢,其巢最为完固。鸠性拙不能为巢,或有居鹊之成巢者。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào hành động cư trú bất hợp pháp hoặc phi pháp tại nơi của người khác.
Example: 他现在鹊巢鸠居在别人的房子里。
Example pinyin: tā xiàn zài què cháo jiū jū zài bié rén de fáng zi lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta hiện đang sống trong ngôi nhà của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc kẻ khác sống hoặc cư ngụ ở nơi mà đáng lẽ thuộc về chủ nhân ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone living or residing in a place that should belong to the original owner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。[出处]《诗·召南·鹊巢》“维鹊有巢,维鸠居之。”朱熹集传鹊善为巢,其巢最为完固。鸠性拙不能为巢,或有居鹊之成巢者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế