Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹑衣鷇食

Pinyin: chún yī kòu shí

Meanings: Ăn mặc rách rưới, cuộc sống nghèo khổ; ám chỉ người sống cuộc đời thiếu thốn, khó khăn., Wearing ragged clothes and eating poor food; refers to a life of poverty and hardship., 指衣不蔽体,食不果腹。形容生活极端贫困。[出处]明·沈榜《宛署杂记·养济院》“籍名收养,多至数千馀人,岁费当若干!此外,又有舍饭,而鹑衣鷇食,扶携颠连,号呼衢路者,犹然在也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 享, 鸟, 亠, 𧘇, 人, 良

Chinese meaning: 指衣不蔽体,食不果腹。形容生活极端贫困。[出处]明·沈榜《宛署杂记·养济院》“籍名收养,多至数千馀人,岁费当若干!此外,又有舍饭,而鹑衣鷇食,扶携颠连,号呼衢路者,犹然在也。”

Grammar: Thành ngữ này thường mô tả tình trạng sống khó khăn của một nhóm người hoặc cá nhân.

Example: 战乱时期,许多人鹑衣鷇食。

Example pinyin: zhàn luàn shí qī , xǔ duō rén chún yī kòu shí 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh, nhiều người ăn mặc rách rưới và sống trong nghèo đói.

鹑衣鷇食
chún yī kòu shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặc rách rưới, cuộc sống nghèo khổ; ám chỉ người sống cuộc đời thiếu thốn, khó khăn.

Wearing ragged clothes and eating poor food; refers to a life of poverty and hardship.

指衣不蔽体,食不果腹。形容生活极端贫困。[出处]明·沈榜《宛署杂记·养济院》“籍名收养,多至数千馀人,岁费当若干!此外,又有舍饭,而鹑衣鷇食,扶携颠连,号呼衢路者,犹然在也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...