Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹑衣

Pinyin: chún yī

Meanings: Quần áo rách nát, tả tơi (như bộ lông chim cút), Tattered and worn-out clothing (like a quail’s feathers)., 比喻生活俭朴,不求享受。同鹑居鷇食”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 享, 鸟, 亠, 𧘇

Chinese meaning: 比喻生活俭朴,不求享受。同鹑居鷇食”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có tính chất biểu trưng cho sự nghèo khổ.

Example: 流浪汉穿着鹑衣走在街头。

Example pinyin: liú làng hàn chuān zhe chún yī zǒu zài jiē tóu 。

Tiếng Việt: Người vô gia cư mặc quần áo tả tơi đi trên phố.

鹑衣
chún yī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo rách nát, tả tơi (như bộ lông chim cút)

Tattered and worn-out clothing (like a quail’s feathers).

比喻生活俭朴,不求享受。同鹑居鷇食”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...