Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹄立

Pinyin: hú lì

Meanings: Đứng ngay ngắn, đứng trang nghiêm như con thiên nga., To stand upright and solemnly like a swan., ①如鹄延颈而立,形容盼望等待。[例]今整勒士马,瞻望鹄立。——《后汉书·袁绍传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 告, 鸟, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①如鹄延颈而立,形容盼望等待。[例]今整勒士马,瞻望鹄立。——《后汉书·袁绍传》。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái đứng thẳng và trang nghiêm, thường sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc biểu thị sự kính cẩn.

Example: 士兵们鹄立在广场上,等待检阅。

Example pinyin: shì bīng men hú lì zài guǎng chǎng shàng , děng dài jiǎn yuè 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đứng nghiêm trang trên quảng trường, chờ duyệt binh.

鹄立
hú lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng ngay ngắn, đứng trang nghiêm như con thiên nga.

To stand upright and solemnly like a swan.

如鹄延颈而立,形容盼望等待。今整勒士马,瞻望鹄立。——《后汉书·袁绍传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹄立 (hú lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung