Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹊起

Pinyin: què qǐ

Meanings: Mô tả sự nổi tiếng hoặc thành công nhanh chóng, giống như chim khách bay vút lên., To describe a rapid rise to fame or success, like a magpie soaring upwards., ①指趁机行动或乘势奋起。[例]得时则蚁行,失时则鹊起。——《庄子》。*②比喻名声兴起、传扬;崛起。[例]鹊起于庆命之会。——《晋书·孙惠传》。[例]文名鹊起。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 昔, 鸟, 巳, 走

Chinese meaning: ①指趁机行动或乘势奋起。[例]得时则蚁行,失时则鹊起。——《庄子》。*②比喻名声兴起、传扬;崛起。[例]鹊起于庆命之会。——《晋书·孙惠传》。[例]文名鹊起。

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu đạt sự thăng tiến, phát triển nhanh chóng. Thường đứng sau danh từ làm vị ngữ.

Example: 他的名声鹊起。

Example pinyin: tā de míng shēng què qǐ 。

Tiếng Việt: Danh tiếng của anh ấy nổi lên nhanh chóng.

鹊起
què qǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự nổi tiếng hoặc thành công nhanh chóng, giống như chim khách bay vút lên.

To describe a rapid rise to fame or success, like a magpie soaring upwards.

指趁机行动或乘势奋起。得时则蚁行,失时则鹊起。——《庄子》

比喻名声兴起、传扬;崛起。鹊起于庆命之会。——《晋书·孙惠传》。文名鹊起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹊起 (què qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung