Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹈
Pinyin: tí
Meanings: Chim bồ nông (một loài chim lớn sống gần nước)., Pelican (a large bird species living near water)., ①(鹈鹕)水鸟,喜群居,捕食鱼类。亦称“伽蓝鸟”、“淘河鸟”、“塘鹅”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 弟, 鸟
Chinese meaning: ①(鹈鹕)水鸟,喜群居,捕食鱼类。亦称“伽蓝鸟”、“淘河鸟”、“塘鹅”。
Hán Việt reading: đề
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh miêu tả động vật hoặc tự nhiên.
Example: 湖边栖息着几只鹈。
Example pinyin: hú biān qī xī zhe jǐ zhī tí 。
Tiếng Việt: Một vài con bồ nông đang đậu ở bên hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim bồ nông (một loài chim lớn sống gần nước).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đề
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pelican (a large bird species living near water).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(鹈鹕)水鸟,喜群居,捕食鱼类。亦称“伽蓝鸟”、“淘河鸟”、“塘鹅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!