Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ān

Meanings: Chim cút (loài chim nhỏ thuộc họ gà), Quail (small chicken-like bird), ①(鹌鹑)鸟,头小尾短,羽毛赤褐色,杂有暗黄色条纹,雄性好斗。肉味美,卵亦可食。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 奄, 鸟

Chinese meaning: ①(鹌鹑)鸟,头小尾短,羽毛赤褐色,杂有暗黄色条纹,雄性好斗。肉味美,卵亦可食。

Hán Việt reading: am

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường được dùng như một phần của cụm từ hoặc thành ngữ.

Example: 我今天在田里看到了一只鹌鹑。

Example pinyin: wǒ jīn tiān zài tián lǐ kàn dào le yì zhī ān chún 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi thấy một con chim cút ở ngoài đồng.

ān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim cút (loài chim nhỏ thuộc họ gà)

am

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Quail (small chicken-like bird)

(鹌鹑)鸟,头小尾短,羽毛赤褐色,杂有暗黄色条纹,雄性好斗。肉味美,卵亦可食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹌 (ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung