Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹊返鸾回
Pinyin: què fǎn luán huí
Meanings: Chỉ đôi vợ chồng sum họp lại với nhau sau khi xa cách, thường dùng để miêu tả đoàn tụ gia đình., Refers to a couple reuniting after being apart, often used to describe family reunions., 形容字写得神采飞动,如盘旋往复的鹊鸟和鸾鸟。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 昔, 鸟, 反, 辶, 亦, 口, 囗
Chinese meaning: 形容字写得神采飞动,如盘旋往复的鹊鸟和鸾鸟。
Grammar: Là thành ngữ, thường xuất hiện ở phần cuối câu để nhấn mạnh sự tái hợp.
Example: 他们终于鹊返鸾回,幸福地生活在一起。
Example pinyin: tā men zhōng yú què fǎn luán huí , xìng fú dì shēng huó zài yì qǐ 。
Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã đoàn tụ và sống hạnh phúc bên nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ đôi vợ chồng sum họp lại với nhau sau khi xa cách, thường dùng để miêu tả đoàn tụ gia đình.
Nghĩa phụ
English
Refers to a couple reuniting after being apart, often used to describe family reunions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容字写得神采飞动,如盘旋往复的鹊鸟和鸾鸟。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế