Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹊笑鸠舞
Pinyin: què xiào jiū wǔ
Meanings: Chỉ sự vui vẻ, hân hoan, thường được dùng để miêu tả khung cảnh hạnh phúc hoặc niềm vui dâng trào., Refers to happiness and joy, often used to describe scenes of bliss or overflowing delight., 喜鹊欢叫,斑鸠飞舞。旧时用作喜庆的祝辞。[出处]汉·焦延寿《易林》卷六鹊笑鸠舞,来遗我酒。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 昔, 鸟, 夭, 竹, 九, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 喜鹊欢叫,斑鸠飞舞。旧时用作喜庆的祝辞。[出处]汉·焦延寿《易林》卷六鹊笑鸠舞,来遗我酒。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực, phù hợp để mô tả cảm xúc hoặc không khí trong những dịp đặc biệt.
Example: 在这个节日里,大家鹊笑鸠舞。
Example pinyin: zài zhè ge jié rì lǐ , dà jiā què xiào jiū wǔ 。
Tiếng Việt: Trong ngày lễ này, mọi người đều vui vẻ và hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự vui vẻ, hân hoan, thường được dùng để miêu tả khung cảnh hạnh phúc hoặc niềm vui dâng trào.
Nghĩa phụ
English
Refers to happiness and joy, often used to describe scenes of bliss or overflowing delight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜鹊欢叫,斑鸠飞舞。旧时用作喜庆的祝辞。[出处]汉·焦延寿《易林》卷六鹊笑鸠舞,来遗我酒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế