Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹰洋

Pinyin: yīng yáng

Meanings: Đồng tiền bạc Mexico hình đại bàng (còn gọi là peso), từng lưu hành ở Trung Quốc thời cận đại., Mexican silver coin featuring an eagle (also called peso), once circulated in modern China., ①旧时曾在我国市面上流通过的墨西哥银币,正面有凸起的鹰形。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 䧹, 鸟, 氵, 羊

Chinese meaning: ①旧时曾在我国市面上流通过的墨西哥银币,正面有凸起的鹰形。

Grammar: Danh từ lịch sử, hiếm khi sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 清朝末年,市场上流通着许多鹰洋。

Example pinyin: qīng cháo mò nián , shì chǎng shàng liú tōng zhe xǔ duō yīng yáng 。

Tiếng Việt: Cuối đời nhà Thanh, trên thị trường có nhiều đồng tiền bạc Mexico hình đại bàng lưu thông.

鹰洋
yīng yáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng tiền bạc Mexico hình đại bàng (còn gọi là peso), từng lưu hành ở Trung Quốc thời cận đại.

Mexican silver coin featuring an eagle (also called peso), once circulated in modern China.

旧时曾在我国市面上流通过的墨西哥银币,正面有凸起的鹰形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹰洋 (yīng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung