Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹡鴒

Pinyin: jí líng

Meanings: Chim chìa vôi (loài chim nhỏ thường sống ở vùng đồng cỏ), Wagtail (a small bird commonly found in grasslands)., ①鹡鴒科的鸟之任一种,与鹨有亲缘关系,体型纤细,尾特别长,习惯性地上下抖动。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 脊, 鸟, 令, 鳥

Chinese meaning: ①鹡鴒科的鸟之任一种,与鹨有亲缘关系,体型纤细,尾特别长,习惯性地上下抖动。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn viết mô tả thiên nhiên.

Example: 田间常见鹡鸰飞舞。

Example pinyin: tián jiān cháng jiàn jí líng fēi wǔ 。

Tiếng Việt: Trong ruộng thường thấy chim chìa vôi bay lượn.

鹡鴒
jí líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim chìa vôi (loài chim nhỏ thường sống ở vùng đồng cỏ)

Wagtail (a small bird commonly found in grasslands).

鹡鴒科的鸟之任一种,与鹨有亲缘关系,体型纤细,尾特别长,习惯性地上下抖动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹡鴒 (jí líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung