Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4411 đến 4440 của 28899 tổng từ

力小任重
lì xiǎo rèn zhòng
Sức yếu nhưng trách nhiệm nặng nề
力屈计穷
lì qū jì qióng
Sức lực cạn kiệt, kế sách cũng hết (ý nó...
力心
lì xīn
Tâm lực (trong vật lý, điểm đặt của lực ...
力所不及
lì suǒ bù jí
Vượt quá khả năng, không thể làm được
力挽狂澜
lì wǎn kuáng lán
Cố gắng hết sức để cứu vãn tình thế nguy...
力排众议
lì pái zhòng yì
Kiên quyết bác bỏ ý kiến của số đông
劝善戒恶
quàn shàn jiè è
Khuyên làm việc thiện và tránh việc ác.
劝善黜恶
quàn shàn chù è
Khuyên làm việc thiện và trừng trị cái á...
劝百讽一
quàn bǎi fěng yī
Khuyên nhiều nhưng phê phán ít; khuyến k...
劝降
quàn xiáng
Khuyên đầu hàng, kêu gọi buông vũ khí.
劝驾
quàn jià
Khuyên ai đó khởi hành, lên đường.
办事处
bàn shì chù
Văn phòng đại diện, chi nhánh.
办学
bàn xué
Mở trường học, tổ chức giáo dục.
加剧
jiā jù
Làm trầm trọng thêm
加官进爵
jiā guān jìn jué
Được thăng quan tiến chức (thường chỉ sự...
加官进禄
jiā guān jìn lù
Được thăng chức và tăng lương (chỉ sự th...
加害
jiā hài
Gây hại, làm tổn thương ai đó
加密
jiā mì
Mã hóa, làm cho thông tin khó đọc nếu kh...
加枝添叶
jiā zhī tiān yè
Thêm thắt chi tiết, phóng đại câu chuyện...
加油加醋
jiā yóu jiā cù
Thêm mắm thêm muối; thêm thắt nhiều chi ...
加油添酱
jiā yóu tiān jiàng
Tương tự như 'thêm dầu thêm giấm', ám ch...
加油添醋
jiā yóu tiān cù
Thêm thắt chi tiết phóng đại khi kể chuy...
加派
jiā pài
Gửi thêm người hay tăng cường nhân lực c...
加演
jiā yǎn
Diễn thêm một buổi biểu diễn sau buổi ch...
加盟
jiā méng
Tham gia, gia nhập (tổ chức, nhóm...)
加码
jiā mǎ
Tăng thêm giá trị, khối lượng công việc ...
加缪
jiā miù
Albert Camus - Nhà văn, triết gia người ...
加膝坠泉
jiā xī zhuì quán
Một thành ngữ hiếm, có nguồn gốc lịch sử...
加膝坠渊
jiā xī zhuì yuān
Thành ngữ chỉ hành động yêu chiều quá mứ...
加里曼丹
Jiā lǐ màn dān
Kalimantan (tên một hòn đảo lớn ở Đông N...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...