Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劝善黜恶

Pinyin: quàn shàn chù è

Meanings: Khuyên làm việc thiện và trừng trị cái ác., Encourage virtue and punish vice., 惩罚坏人,奖励好人。同劝善惩恶”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 43

Radicals: 力, 又, 䒑, 口, 羊, 出, 黑, 亚, 心

Chinese meaning: 惩罚坏人,奖励好人。同劝善惩恶”。

Grammar: Từ ghép phức hợp, nhấn mạnh vào cả khuyến khích lẫn loại bỏ.

Example: 君王应该劝善黜恶。

Example pinyin: jūn wáng yīng gāi quàn shàn chù è 。

Tiếng Việt: Vị vua nên khuyến khích làm việc thiện và trừng phạt cái ác.

劝善黜恶
quàn shàn chù è
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyên làm việc thiện và trừng trị cái ác.

Encourage virtue and punish vice.

惩罚坏人,奖励好人。同劝善惩恶”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劝善黜恶 (quàn shàn chù è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung