Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力所不及
Pinyin: lì suǒ bù jí
Meanings: Vượt quá khả năng, không thể làm được, Beyond one’s ability, unable to accomplish., 及达到。凭自己的力量不能做到。[出处]宋·释惠洪《石门文字禅》“平生所未见之文,公力所不及之义,备聚其中。”[例]~的事情我们也要想办法去做。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 𠃌, 戶, 斤, 一, 及
Chinese meaning: 及达到。凭自己的力量不能做到。[出处]宋·释惠洪《石门文字禅》“平生所未见之文,公力所不及之义,备聚其中。”[例]~的事情我们也要想办法去做。
Grammar: Thành ngữ dùng để miêu tả giới hạn khả năng của con người.
Example: 这个问题力所不及,我们只能求助专家。
Example pinyin: zhè ge wèn tí lì suǒ bù jí , wǒ men zhǐ néng qiú zhù zhuān jiā 。
Tiếng Việt: Vấn đề này vượt quá khả năng, chúng tôi chỉ có thể nhờ chuyên gia giúp đỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt quá khả năng, không thể làm được
Nghĩa phụ
English
Beyond one’s ability, unable to accomplish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
及达到。凭自己的力量不能做到。[出处]宋·释惠洪《石门文字禅》“平生所未见之文,公力所不及之义,备聚其中。”[例]~的事情我们也要想办法去做。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế