Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劝驾

Pinyin: quàn jià

Meanings: Khuyên ai đó khởi hành, lên đường., To urge someone to set off or start a journey., ①劝人任职或做某事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 力, 又, 加, 马

Chinese meaning: ①劝人任职或做某事。

Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh du lịch hoặc hành trình.

Example: 朋友来劝驾让他早点出发。

Example pinyin: péng yǒu lái quàn jià ràng tā zǎo diǎn chū fā 。

Tiếng Việt: Bạn bè đến khuyên anh ấy khởi hành sớm hơn.

劝驾
quàn jià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyên ai đó khởi hành, lên đường.

To urge someone to set off or start a journey.

劝人任职或做某事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...