Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劝降

Pinyin: quàn xiáng

Meanings: Khuyên đầu hàng, kêu gọi buông vũ khí., To urge surrender., ①规劝敌方投降。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 力, 又, 夅, 阝

Chinese meaning: ①规劝敌方投降。

Grammar: Chủ yếu dùng trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 敌军派使者来劝降。

Example pinyin: dí jūn pài shǐ zhě lái quàn xiáng 。

Tiếng Việt: Quân địch cử sứ giả đến khuyên đầu hàng.

劝降
quàn xiáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyên đầu hàng, kêu gọi buông vũ khí.

To urge surrender.

规劝敌方投降

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劝降 (quàn xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung