Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加膝坠泉
Pinyin: jiā xī zhuì quán
Meanings: Một thành ngữ hiếm, có nguồn gốc lịch sử, dùng để miêu tả hành động nâng niu và giữ gìn thứ quý giá., A rare idiom of historical origin, describing the act of cherishing and preserving something precious., 喜欢就抱在膝上,不喜欢就推到深水里。比喻用人爱憎无常。同加膝坠渊”。[出处]《旧唐书·姜公辅传》“公辅一言悟主,骤及台司;一言不合,礼遽疏薄,则加膝坠泉之间,君道可知矣!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 力, 口, 月, 桼, 土, 队, 水, 白
Chinese meaning: 喜欢就抱在膝上,不喜欢就推到深水里。比喻用人爱憎无常。同加膝坠渊”。[出处]《旧唐书·姜公辅传》“公辅一言悟主,骤及台司;一言不合,礼遽疏薄,则加膝坠泉之间,君道可知矣!”
Grammar: Thành ngữ cố định, ít phổ biến, mang tính chất văn hóa cao.
Example: 他对这幅古画的态度简直是加膝坠泉。
Example pinyin: tā duì zhè fú gǔ huà de tài dù jiǎn zhí shì jiā xī zhuì quán 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta với bức tranh cổ này quả thật là nâng niu giữ gìn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thành ngữ hiếm, có nguồn gốc lịch sử, dùng để miêu tả hành động nâng niu và giữ gìn thứ quý giá.
Nghĩa phụ
English
A rare idiom of historical origin, describing the act of cherishing and preserving something precious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜欢就抱在膝上,不喜欢就推到深水里。比喻用人爱憎无常。同加膝坠渊”。[出处]《旧唐书·姜公辅传》“公辅一言悟主,骤及台司;一言不合,礼遽疏薄,则加膝坠泉之间,君道可知矣!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế