Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 办事处
Pinyin: bàn shì chù
Meanings: Văn phòng đại diện, chi nhánh., Representative office, branch.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 力, 事, 卜, 夂
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ cơ quan hoặc đơn vị phụ trách một số lĩnh vực đặc biệt.
Example: 公司在国外设有办事处。
Example pinyin: gōng sī zài guó wài shè yǒu bàn shì chù 。
Tiếng Việt: Công ty có văn phòng đại diện ở nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn phòng đại diện, chi nhánh.
Nghĩa phụ
English
Representative office, branch.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế