Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力屈计穷
Pinyin: lì qū jì qióng
Meanings: Sức lực cạn kiệt, kế sách cũng hết (ý nói đã tới đường cùng), Strength exhausted and out of strategies (indicating being at one's wit's end)., 屈穷尽。力量智谋都已用完。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丿, 𠃌, 出, 尸, 十, 讠, 力, 穴
Chinese meaning: 屈穷尽。力量智谋都已用完。
Grammar: Thành ngữ dùng để miêu tả tình huống khó khăn, không còn phương án giải quyết.
Example: 敌人已经力屈计穷,胜利就在眼前。
Example pinyin: dí rén yǐ jīng lì qū jì qióng , shèng lì jiù zài yǎn qián 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã cạn kiệt sức lực và hết kế sách, thắng lợi đã ở ngay trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức lực cạn kiệt, kế sách cũng hết (ý nói đã tới đường cùng)
Nghĩa phụ
English
Strength exhausted and out of strategies (indicating being at one's wit's end).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屈穷尽。力量智谋都已用完。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế