Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加派

Pinyin: jiā pài

Meanings: Gửi thêm người hay tăng cường nhân lực cho nhiệm vụ nào đó., To send more people or reinforce manpower for a task., ①增派(部队等);增加人数。[例]加派人员。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 力, 口, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①增派(部队等);增加人数。[例]加派人员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm cụm danh từ chỉ đối tượng được tăng cường.

Example: 公司决定加派人手来完成项目。

Example pinyin: gōng sī jué dìng jiā pài rén shǒu lái wán chéng xiàng mù 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định gửi thêm người để hoàn thành dự án.

加派
jiā pài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi thêm người hay tăng cường nhân lực cho nhiệm vụ nào đó.

To send more people or reinforce manpower for a task.

增派(部队等);增加人数。加派人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加派 (jiā pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung