Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24601 đến 24630 của 28922 tổng từ

距跃三百
jù yuè sān bǎi
Di chuyển nhanh chóng và mạnh mẽ nhằm đạ...
践踏
jiàn tà
Dẫm đạp lên thứ gì đó, gây hư hại; cũng ...
跟腱
gēn jiàn
Gân Achilles (phần gân ở phía sau chân, ...
Dấu vết, dấu hiệu còn lại của sự việc ha...
xiǎn
Đi chân trần
跨业
kuà yè
Kinh doanh đa ngành nghề, hoạt động tron...
跨度
kuà dù
Khoảng cách giữa hai điểm, đặc biệt tron...
跨栏赛跑
kuà lán sài pǎo
Chạy vượt rào, môn thể thao chạy đua cần...
跨立
kuà lì
Đứng dạng chân, tư thế đứng hai chân rộn...
跨骑
kuà qí
Ngồi cưỡi, ngồi dạng chân trên lưng ngựa...
跪伏
guì fú
Quỳ gối và nằm úp mặt xuống đất, thường ...
跪叩
guì kòu
Quỳ xuống và dập đầu, là một nghi thức c...
跪祷
guì dǎo
Quỳ xuống cầu nguyện, thường trong các n...
跫响空谷
qióng xiǎng kōng gǔ
Tiếng vang vọng trong thung lũng trống t...
跫然足音
qióng rán zú yīn
Âm thanh rõ ràng của bước chân, ám chỉ d...
跬步千里
kuǐ bù qiān lǐ
Một bước nhỏ có thể dẫn tới con đường dà...
kuáng
Hoang dã, điên cuồng, mất kiểm soát.
dié
Bước đi chậm rãi, nhẹ nhàng (ít phổ biến...
路不拾遗
lù bù shí yí
Không nhặt của rơi trên đường, chỉ xã hộ...
路叟之忧
lù sǒu zhī yōu
Nỗi lo của người già bên đường, ám chỉ n...
pián
Bước nhẹ nhàng, e dè
跳水
tiào shuǐ
Nhảy xuống nước, lặn
跻峰造极
jī fēng zào jí
Đạt đến đỉnh cao nhất, thành tựu tối đa.
Cục diện khó khăn, bế tắc.
跼促
jú cù
Lo lắng, bất an, cảm thấy bị giới hạn.
跼天蹐地
jú tiān jí dì
Rất lo lắng và sợ hãi, không biết phải l...
跼跳
jú tiào
Nhảy nhót, hoạt động mạnh mẽ.
跼蹐
jú jí
Lo lắng, bất an.
跿
Chân bước chậm chạp.
sǒu
Di chuyển nhanh nhẹn bằng chân.

Hiển thị 24601 đến 24630 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...