Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24601 đến 24630 của 28899 tổng từ

pián
Bước nhẹ nhàng, e dè
跳水
tiào shuǐ
Nhảy xuống nước.
跻峰造极
jī fēng zào jí
Đạt đến đỉnh cao nhất, thành tựu tối đa.
Cục diện khó khăn, bế tắc.
跼促
jú cù
Lo lắng, bất an, cảm thấy bị giới hạn.
跼天蹐地
jú tiān jí dì
Rất lo lắng và sợ hãi, không biết phải l...
跼跳
jú tiào
Nhảy nhót, hoạt động mạnh mẽ.
跼蹐
jú jí
Lo lắng, bất an.
跿
Chân bước chậm chạp.
sǒu
Di chuyển nhanh nhẹn bằng chân.
qǐng
Tên gọi một loại động tác dùng chân.
Di chuyển nhanh chóng, nhảy lên.
xiǎo
Đi bộ nhanh nhẹn.
Đi qua cầu khỉ (cầu treo).
踅摸
xué mo
Tìm kiếm lén lút, thăm dò.
cūn
Kéo dài chân ra, duỗi thẳng.
Ngón chân cái.
shū
Lỏng lẻo, không chặt chẽ.
踌躇
chóu chú
Do dự, chần chừ, không quyết đoán.
踏实
tà shi
Chắc chắn, ổn định (cảm giác an tâm, vữn...
踏访
tà fǎng
Thăm viếng, đi thăm một nơi nào đó thườn...
jiàn
Thực hiện, tuân thủ (cam kết, lời hứa......
踔厉
chuō lì
Quyết tâm mạnh mẽ, phấn đấu hết mình.
踔厉奋发
chuō lì fèn fā
Hăng hái phấn đấu, nỗ lực hết mình.
踔厉风发
chuō lì fēng fā
Tinh thần hăng hái, khí thế mạnh mẽ.
踔厉骏发
chuō lì jùn fā
Phấn đấu mạnh mẽ, phát triển nhanh chóng...
踔绝之能
chuō jué zhī néng
Khả năng vượt trội, tài năng siêu việt.
quán
Cuộn tròn, co lại (như con tôm)
Dựa vào, chống đỡ
踨天蹐地
cù tiān jí dì
Rụt rè, lo sợ, không dám hành động thoải...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...