Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 践踏
Pinyin: jiàn tà
Meanings: Dẫm đạp lên thứ gì đó, gây hư hại; cũng có thể mang nghĩa bóng là xúc phạm hoặc coi thường., To trample on something, causing damage; can also figuratively mean to insult or belittle., ①乱踩。[例]采撷践踏。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。*②比喻摧残。[例]自相践踏。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 戋, 𧾷, 沓
Chinese meaning: ①乱踩。[例]采撷践踏。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。*②比喻摧残。[例]自相践踏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, tùy ngữ cảnh.
Example: 不要践踏草坪。
Example pinyin: bú yào jiàn tà cǎo píng 。
Tiếng Việt: Đừng dẫm lên thảm cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫm đạp lên thứ gì đó, gây hư hại; cũng có thể mang nghĩa bóng là xúc phạm hoặc coi thường.
Nghĩa phụ
English
To trample on something, causing damage; can also figuratively mean to insult or belittle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乱踩。采撷践踏。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》
比喻摧残。自相践踏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!