Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiǎn

Meanings: Đi chân trần, To go barefoot., ①用本义。[据]跣,足亲地也。——《说文》。[例]公跣而出。——《国语·晋语》。[例]祭不跣者,主敬也。——《礼记·少仪》注。[例]古者以跣为敬,故非大功臣,不得剑履上殿。——《五杂俎》。[合]跣足(赤脚);跣剥(脱)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 先, 𧾷

Chinese meaning: ①用本义。[据]跣,足亲地也。——《说文》。[例]公跣而出。——《国语·晋语》。[例]祭不跣者,主敬也。——《礼记·少仪》注。[例]古者以跣为敬,故非大功臣,不得剑履上殿。——《五杂俎》。[合]跣足(赤脚);跣剥(脱)。

Hán Việt reading: tiển

Grammar: Từ hiếm gặp, thường thấy trong văn cổ hoặc sách lịch sử.

Example: 古人有时会跣足行走。

Example pinyin: gǔ rén yǒu shí huì xiǎn zú xíng zǒu 。

Tiếng Việt: Người xưa đôi khi đi chân trần.

xiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi chân trần

tiển

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To go barefoot.

用本义。跣,足亲地也。——《说文》。公跣而出。——《国语·晋语》。祭不跣者,主敬也。——《礼记·少仪》注。古者以跣为敬,故非大功臣,不得剑履上殿。——《五杂俎》。跣足(赤脚);跣剥(脱)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跣 (xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung