Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跼天蹐地
Pinyin: jú tiān jí dì
Meanings: Rất lo lắng và sợ hãi, không biết phải làm gì., Extremely worried and fearful, not knowing what to do., ①恐惧畏缩,无处容身的样子。“跼”也作“局”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 大, 脊, 𧾷, 也, 土
Chinese meaning: ①恐惧畏缩,无处容身的样子。“跼”也作“局”。
Grammar: Là một thành ngữ miêu tả trạng thái tinh thần căng thẳng, thường đi kèm với những hoàn cảnh nghiêm trọng.
Example: 面对突如其来的危机,他跼天蹐地,不知所措。
Example pinyin: miàn duì tū rú qí lái de wēi jī , tā jú tiān jí dì , bù zhī suǒ cuò 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng bất ngờ, anh ấy vô cùng lo lắng, không biết phải làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lo lắng và sợ hãi, không biết phải làm gì.
Nghĩa phụ
English
Extremely worried and fearful, not knowing what to do.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恐惧畏缩,无处容身的样子。“跼”也作“局”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế