Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跨业
Pinyin: kuà yè
Meanings: Kinh doanh đa ngành nghề, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, Cross-industry business operations spanning multiple fields., ①指一个企业兼营不同行业的产品或业务。[例]跨业经营。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 夸, 𧾷, 一
Chinese meaning: ①指一个企业兼营不同行业的产品或业务。[例]跨业经营。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quản trị doanh nghiệp.
Example: 这家公司在多个领域跨业经营。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zài duō gè lǐng yù kuà yè jīng yíng 。
Tiếng Việt: Công ty này kinh doanh đa ngành nghề trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

📷 Nhà máy hóa chất vào ban đêm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh doanh đa ngành nghề, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau
Nghĩa phụ
English
Cross-industry business operations spanning multiple fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一个企业兼营不同行业的产品或业务。跨业经营
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
