Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跼蹐
Pinyin: jú jí
Meanings: Lo lắng, bất an., Anxious, uneasy., ①畏缩恐惧的样子。*②狭隘;不舒展;狭窄。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 脊, 𧾷
Chinese meaning: ①畏缩恐惧的样子。*②狭隘;不舒展;狭窄。
Grammar: Tương tự như 跼促, nhưng có sắc thái trang trọng hơn.
Example: 他显得有些跼蹐不安。
Example pinyin: tā xiǎn de yǒu xiē jú jí bù ān 。
Tiếng Việt: Anh ấy có vẻ hơi lo lắng không yên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bất an.
Nghĩa phụ
English
Anxious, uneasy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
畏缩恐惧的样子
狭隘;不舒展;狭窄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!