Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuáng

Meanings: Hoang dã, điên cuồng, mất kiểm soát., Wild, crazy, out of control., ①(跭)a.竖立;b.行不进。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①(跭)a.竖立;b.行不进。

Hán Việt reading: hàng

Grammar: Từ cổ ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 他的行为有点跭。

Example pinyin: tā de xíng wéi yǒu diǎn xiáng 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta có phần điên cuồng.

kuáng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoang dã, điên cuồng, mất kiểm soát.

hàng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wild, crazy, out of control.

(跭)a.竖立;b.行不进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跭 (kuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung