Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跨骑

Pinyin: kuà qí

Meanings: Ngồi cưỡi, ngồi dạng chân trên lưng ngựa hoặc xe máy, To sit astride, with legs spread over the back of a horse or motorcycle., ①两脚分开跨在马上。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 夸, 𧾷, 奇, 马

Chinese meaning: ①两脚分开跨在马上。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả tư thế ngồi cưỡi.

Example: 他跨骑在摩托车上。

Example pinyin: tā kuà qí zài mó tuō chē shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi cưỡi trên chiếc xe máy.

跨骑
kuà qí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi cưỡi, ngồi dạng chân trên lưng ngựa hoặc xe máy

To sit astride, with legs spread over the back of a horse or motorcycle.

两脚分开跨在马上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跨骑 (kuà qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung