Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跫然足音

Pinyin: qióng rán zú yīn

Meanings: Âm thanh rõ ràng của bước chân, ám chỉ dấu hiệu tích cực hay hy vọng xuất hiện sau thời gian dài chờ đợi., Clear sound of footsteps, metaphorically indicating a sign of hope or positivity after a long wait., 跫脚步声。原指长期住在荒凉寂寞的地方,对别人的突然来访感到欣悦。[又]常比喻难得的来客。[出处]《庄子·徐无鬼》“夫逃虚空者,藜藋柱乎鼪鼬之径,踉位其空,闻人足音跫然而喜矣。”[例]忽闻空中有人言曰劳君枉驾,可谓~矣。”——清·蒲松龄《聊斋志异·胡相公》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 巩, 足, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 口, 龰, 日, 立

Chinese meaning: 跫脚步声。原指长期住在荒凉寂寞的地方,对别人的突然来访感到欣悦。[又]常比喻难得的来客。[出处]《庄子·徐无鬼》“夫逃虚空者,藜藋柱乎鼪鼬之径,踉位其空,闻人足音跫然而喜矣。”[例]忽闻空中有人言曰劳君枉驾,可谓~矣。”——清·蒲松龄《聊斋志异·胡相公》。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, sử dụng để diễn đạt cảm giác hy vọng hoặc kết thúc chuỗi thời gian kỳ vọng.

Example: 久违的跫然足音终于来了。

Example pinyin: jiǔ wéi de qióng rán zú yīn zhōng yú lái le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng thì âm thanh rõ ràng của bước chân đã đến sau bao ngày mong đợi.

跫然足音
qióng rán zú yīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh rõ ràng của bước chân, ám chỉ dấu hiệu tích cực hay hy vọng xuất hiện sau thời gian dài chờ đợi.

Clear sound of footsteps, metaphorically indicating a sign of hope or positivity after a long wait.

跫脚步声。原指长期住在荒凉寂寞的地方,对别人的突然来访感到欣悦。[又]常比喻难得的来客。[出处]《庄子·徐无鬼》“夫逃虚空者,藜藋柱乎鼪鼬之径,踉位其空,闻人足音跫然而喜矣。”[例]忽闻空中有人言曰劳君枉驾,可谓~矣。”——清·蒲松龄《聊斋志异·胡相公》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跫然足音 (qióng rán zú yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung