Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跨立

Pinyin: kuà lì

Meanings: Đứng dạng chân, tư thế đứng hai chân rộng ra, To stand with legs apart, assuming a wide stance., ①叉开腿站立的动作或姿势。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 夸, 𧾷, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①叉开腿站立的动作或姿势。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc huấn luyện thể chất.

Example: 士兵们练习跨立姿势。

Example pinyin: shì bīng men liàn xí kuà lì zī shì 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ tập luyện tư thế đứng dạng chân.

跨立
kuà lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng dạng chân, tư thế đứng hai chân rộng ra

To stand with legs apart, assuming a wide stance.

叉开腿站立的动作或姿势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跨立 (kuà lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung