Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跳水
Pinyin: tiào shuǐ
Meanings: Nhảy xuống nước, lặn, To dive., ①水上运动项目之一,运动员从跳板或跳台上跳入水中,身体在空中作出复杂优美的动作。[方言]跳进水里自杀。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 兆, 𧾷, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①水上运动项目之一,运动员从跳板或跳台上跳入水中,身体在空中作出复杂优美的动作。[方言]跳进水里自杀。
Example: 她在海边学会了跳水。
Example pinyin: tā zài hǎi biān xué huì le tiào shuǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã học nhảy xuống nước ở biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhảy xuống nước, lặn
Nghĩa phụ
English
To dive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水上运动项目之一,运动员从跳板或跳台上跳入水中,身体在空中作出复杂优美的动作。[方言]跳进水里自杀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!