Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跨度
Pinyin: kuà dù
Meanings: Khoảng cách giữa hai điểm, đặc biệt trong kiến trúc hoặc kỹ thuật, Span or distance between two points, especially in architecture or engineering., ①建筑物中,梁、拱券两端的承重结构之间的距离。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 夸, 𧾷, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①建筑物中,梁、拱券两端的承重结构之间的距离。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 这座桥的跨度很大。
Example pinyin: zhè zuò qiáo de kuà dù hěn dà 。
Tiếng Việt: Cầu này có khẩu độ rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách giữa hai điểm, đặc biệt trong kiến trúc hoặc kỹ thuật
Nghĩa phụ
English
Span or distance between two points, especially in architecture or engineering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建筑物中,梁、拱券两端的承重结构之间的距离
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!