Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跻峰造极

Pinyin: jī fēng zào jí

Meanings: Đạt đến đỉnh cao nhất, thành tựu tối đa., To reach the peak, to achieve the highest level., 指登上山峰绝顶。[出处]明·胡应麟《诗薮外编·六朝》“登龟、蒙、凫、绎峰者,即跻峰造极,龟、蒙、凫、绎已耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 齐, 𧾷, 夆, 山, 告, 辶, 及, 木

Chinese meaning: 指登上山峰绝顶。[出处]明·胡应麟《诗薮外编·六朝》“登龟、蒙、凫、绎峰者,即跻峰造极,龟、蒙、凫、绎已耳。”

Grammar: Thường dùng để chỉ sự thành công hoặc thành tựu lớn trong một lĩnh vực nào đó.

Example: 他的事业已经跻峰造极。

Example pinyin: tā de shì yè yǐ jīng jī fēng zào jí 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy đã đạt đến đỉnh cao nhất.

跻峰造极
jī fēng zào jí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạt đến đỉnh cao nhất, thành tựu tối đa.

To reach the peak, to achieve the highest level.

指登上山峰绝顶。[出处]明·胡应麟《诗薮外编·六朝》“登龟、蒙、凫、绎峰者,即跻峰造极,龟、蒙、凫、绎已耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跻峰造极 (jī fēng zào jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung