Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跿

Pinyin:

Meanings: Chân bước chậm chạp., Slow steps, sluggish walking., ①(跿跔)光着脚,如“虎挚之士,跿跿科头,贯颐奋戟者,至不可胜计也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(跿跔)光着脚,如“虎挚之士,跿跿科头,贯颐奋戟者,至不可胜计也。”

Grammar: Hiếm khi dùng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 老人走路有点跿。

Example pinyin: lǎo rén zǒu lù yǒu diǎn tú 。

Tiếng Việt: Người già đi lại có phần chậm chạp.

跿
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân bước chậm chạp.

Slow steps, sluggish walking.

(跿跔)光着脚,如“虎挚之士,跿跿科头,贯颐奋戟者,至不可胜计也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跿 (tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung