Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跡
Pinyin: jì
Meanings: Dấu vết, dấu hiệu còn lại của sự việc hay người nào đó, Trace or mark left by someone or something., ①同“迹”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亦, 𧾷
Chinese meaning: ①同“迹”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ như 足迹 (footprint), 痕迹 (trace).
Example: 沙滩上留下了足迹。
Example pinyin: shā tān shàng liú xià le zú jì 。
Tiếng Việt: Trên cát để lại dấu chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu vết, dấu hiệu còn lại của sự việc hay người nào đó
Nghĩa phụ
English
Trace or mark left by someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“迹”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!