Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1051 đến 1080 của 28899 tổng từ

严惩不贷
yán chéng bù dài
Trừng phạt nghiêm khắc mà không tha thứ,...
严慈
yán cí
Vừa nghiêm khắc vừa yêu thương, thường d...
严整
yán zhěng
Ngăn nắp, trật tự, không rối loạn.
严正
yán zhèng
Nghiêm túc và chính trực, thường dùng tr...
严气正性
yán qì zhèng xìng
Tính khí nghiêm nghị, thẳng thắn, kiên đ...
严紧
yán jǐn
Nghiêm ngặt, chặt chẽ, không lỏng lẻo.
严讯
yán xùn
Việc thẩm vấn nghiêm khắc, tra hỏi gắt g...
严饬
yán chì
Nghiêm khắc khiển trách hoặc ra lệnh một...
sàng
Mất đi người thân (do chết), tang lễ
丧亡
sàng wáng
Mất đi người thân; chết, qua đời (mang s...
丧仪
sàng yí
Lễ tang, nghi lễ tổ chức khi có người mấ...
丧偶
sàng ǒu
Mất vợ/chồng; tình trạng góa bụa.
丧天害理
sàng tiān hài lǐ
Phạm tội ác tày trời, vi phạm đạo đức ng...
丧失
sàngshī
Mất đi, đánh mất
丧失殆尽
sàng shī dài jìn
Mất đi hoàn toàn, không còn lại gì.
丧尽天良
sàng jìn tiān liáng
Mất hết lương tâm, làm điều ác mà không ...
丧师辱国
sàng shī rǔ guó
Làm mất quân đội và làm nhục quốc gia, c...
丧心病狂
sàng xīn bìng kuáng
Mất trí, điên cuồng, hành động một cách ...
丧明之痛
sàng míng zhī tòng
Nỗi đau mất đi thị lực, ám chỉ nỗi đau s...
丧权辱国
sàng quán rǔ guó
Mất quyền lợi quốc gia và làm nhục đất n...
丧梆
sàng bāng
Âm thanh báo tử (tiếng gõ mõ), thường dù...
丧棒
sàng bàng
Gậy tang lễ, cây gậy được cầm trong các ...
丧胆亡魂
sàng dǎn wáng hún
Mất hết can đảm và hồn vía, chỉ trạng th...
丧胆游魂
sàng dǎn yóu hún
Mất hết can đảm và hồn vía, chỉ trạng th...
丧胆销魂
sàng dǎn xiāo hún
Mất hết can đảm và linh hồn, chỉ trạng t...
中伤
zhòng shāng
Vu khống, nói xấu hoặc gây tổn hại danh ...
中共
Zhōng Gòng
Viết tắt của Đảng Cộng sản Trung Quốc.
中共中央
Zhōnggòng Zhōngyāng
Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Qu...
中农
zhōng nóng
Trung nông – tầng lớp nông dân có mức số...
中华民国
Zhōnghuá Mínguó
Trung Hoa Dân Quốc (tên gọi của Trung Qu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...