Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中共中央

Pinyin: Zhōnggòng Zhōngyāng

Meanings: Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc., The Central Committee of the Communist Party of China., ①中国共产党中央委员会的简称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 丨, 口, 八, 龷, 央

Chinese meaning: ①中国共产党中央委员会的简称。

Grammar: Danh từ riêng, chỉ cơ quan lãnh đạo cao nhất của Đảng Cộng sản Trung Quốc.

Example: 中共中央发布了新的政策。

Example pinyin: zhōng gòng zhōng yāng fā bù le xīn de zhèng cè 。

Tiếng Việt: Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã ban hành chính sách mới.

中共中央
Zhōnggòng Zhōngyāng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc.

The Central Committee of the Communist Party of China.

中国共产党中央委员会的简称

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中共中央 (Zhōnggòng Zhōngyāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung