Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严正
Pinyin: yán zhèng
Meanings: Nghiêm túc và chính trực, thường dùng trong các tuyên bố hoặc lập trường., Serious and upright, often used in statements or positions., ①严肃正直;严肃正当。[例]严正立场。*②措辞严厉。[例]严正警告。*③庄严。[例]严正声明。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 厂, 止
Chinese meaning: ①严肃正直;严肃正当。[例]严正立场。*②措辞严厉。[例]严正警告。*③庄严。[例]严正声明。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho các tài liệu, tuyên bố chính trị.
Example: 政府发表了一份严正声明。
Example pinyin: zhèng fǔ fā biǎo le yí fèn yán zhèng shēng míng 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm túc và chính trực, thường dùng trong các tuyên bố hoặc lập trường.
Nghĩa phụ
English
Serious and upright, often used in statements or positions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严肃正直;严肃正当。严正立场
措辞严厉。严正警告
庄严。严正声明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!