Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧师辱国
Pinyin: sàng shī rǔ guó
Meanings: Làm mất quân đội và làm nhục quốc gia, chỉ sự thất bại nặng nề về quân sự dẫn đến mất thể diện quốc gia., To lose the army and humiliate the country, indicating a severe military defeat leading to national disgrace., 军队损失,国家蒙受耻辱。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十七回“前日正被蔡京、童贯、高俅在天子面前,劾奏你的哥哥宋先锋复军杀将,丧师辱国,大肆诽谤,欲皇上加罪。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 丨, 帀, 寸, 辰, 囗, 玉
Chinese meaning: 军队损失,国家蒙受耻辱。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十七回“前日正被蔡京、童贯、高俅在天子面前,劾奏你的哥哥宋先锋复军杀将,丧师辱国,大肆诽谤,欲皇上加罪。”
Grammar: Cụm từ thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 敌军的胜利让他们的对手丧师辱国。
Example pinyin: dí jūn de shèng lì ràng tā men de duì shǒu sàng shī rǔ guó 。
Tiếng Việt: Chiến thắng của quân địch khiến đối thủ của họ mất quân và nhục quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm mất quân đội và làm nhục quốc gia, chỉ sự thất bại nặng nề về quân sự dẫn đến mất thể diện quốc gia.
Nghĩa phụ
English
To lose the army and humiliate the country, indicating a severe military defeat leading to national disgrace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队损失,国家蒙受耻辱。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十七回“前日正被蔡京、童贯、高俅在天子面前,劾奏你的哥哥宋先锋复军杀将,丧师辱国,大肆诽谤,欲皇上加罪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế