Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严紧
Pinyin: yán jǐn
Meanings: Nghiêm ngặt, chặt chẽ, không lỏng lẻo., Strict, tight, not loose., ①紧密坚固安全的。[例]防守严紧。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 厂, 〢, 又, 糸
Chinese meaning: ①紧密坚固安全的。[例]防守严紧。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường miêu tả quy định hoặc biện pháp kiểm soát.
Example: 管理措施非常严紧。
Example pinyin: guǎn lǐ cuò shī fēi cháng yán jǐn 。
Tiếng Việt: Biện pháp quản lý rất nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm ngặt, chặt chẽ, không lỏng lẻo.
Nghĩa phụ
English
Strict, tight, not loose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧密坚固安全的。防守严紧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!