Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧偶
Pinyin: sàng ǒu
Meanings: Mất vợ/chồng; tình trạng góa bụa., To lose one's spouse; being widowed., ①配偶死去。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 亻, 禺
Chinese meaning: ①配偶死去。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ. Thường mang sắc thái bi ai.
Example: 她因丧偶而感到孤独。
Example pinyin: tā yīn sàng ǒu ér gǎn dào gū dú 。
Tiếng Việt: Bà ấy cảm thấy cô đơn vì mất chồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất vợ/chồng; tình trạng góa bụa.
Nghĩa phụ
English
To lose one's spouse; being widowed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
配偶死去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!