Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严整

Pinyin: yán zhěng

Meanings: Ngăn nắp, trật tự, không rối loạn., Orderly, neat, well-organized., ①严肃整齐(多指队伍),纪律严明,着装整齐。[例]军容严整。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 厂, 敕, 正

Chinese meaning: ①严肃整齐(多指队伍),纪律严明,着装整齐。[例]军容严整。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái của tổ chức hoặc hệ thống.

Example: 队伍排列得非常严整。

Example pinyin: duì wu pái liè dé fēi cháng yán zhěng 。

Tiếng Việt: Hàng ngũ xếp hàng rất ngăn nắp.

严整
yán zhěng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn nắp, trật tự, không rối loạn.

Orderly, neat, well-organized.

严肃整齐(多指队伍),纪律严明,着装整齐。军容严整

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

严整 (yán zhěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung