Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧胆游魂
Pinyin: sàng dǎn yóu hún
Meanings: Mất hết can đảm và hồn vía, chỉ trạng thái hoảng loạn và không tập trung., To lose all courage and soul, indicating panic and lack of focus., 形容惶恐无主的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 旦, 月, 斿, 氵, 云, 鬼
Chinese meaning: 形容惶恐无主的样子。
Grammar: Động từ ghép, mô tả trạng thái tinh thần bất ổn.
Example: 他丧胆游魂地走在街上。
Example pinyin: tā sàng dǎn yóu hún dì zǒu zài jiē shàng 。
Tiếng Việt: Anh ta mất hết can đảm và hồn vía, lang thang trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất hết can đảm và hồn vía, chỉ trạng thái hoảng loạn và không tập trung.
Nghĩa phụ
English
To lose all courage and soul, indicating panic and lack of focus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容惶恐无主的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế