Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丧梆

Pinyin: sàng bāng

Meanings: Âm thanh báo tử (tiếng gõ mõ), thường dùng trong nghi thức tang lễ truyền thống., Death toll sound (wooden clapper sound), often used in traditional funeral rituals., ①[方言](说话或性格等)不温和,脾气倔强。*②用话冒犯。[例]别拿这些话丧梆人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 木, 邦

Chinese meaning: ①[方言](说话或性格等)不温和,脾气倔强。*②用话冒犯。[例]别拿这些话丧梆人。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, gắn liền với văn hóa nghi thức tang lễ xưa.

Example: 听到丧梆声,村里人都知道有人去世了。

Example pinyin: tīng dào sàng bāng shēng , cūn lǐ rén dōu zhī dào yǒu rén qù shì le 。

Tiếng Việt: Nghe tiếng gõ mõ báo tử, dân làng đều biết có người qua đời.

丧梆
sàng bāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh báo tử (tiếng gõ mõ), thường dùng trong nghi thức tang lễ truyền thống.

Death toll sound (wooden clapper sound), often used in traditional funeral rituals.

[方言](说话或性格等)不温和,脾气倔强

用话冒犯。别拿这些话丧梆人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丧梆 (sàng bāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung