Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧明之痛
Pinyin: sàng míng zhī tòng
Meanings: Nỗi đau mất đi thị lực, ám chỉ nỗi đau sâu sắc., The pain of losing eyesight, implying deep sorrow., 丧明眼睛失明。古代子夏死了儿子,哭瞎眼睛。[又]指丧子的悲伤。[出处]《礼记·檀弓上》“子夏丧其子而丧其明。”[例]同寅当中,一人传十,十人传百,已经有许多人知道他遭了~”。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 日, 月, 丶, 甬, 疒
Chinese meaning: 丧明眼睛失明。古代子夏死了儿子,哭瞎眼睛。[又]指丧子的悲伤。[出处]《礼记·檀弓上》“子夏丧其子而丧其明。”[例]同寅当中,一人传十,十人传百,已经有许多人知道他遭了~”。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十七回。
Grammar: Dùng trong văn cảnh diễn tả nỗi đau lớn lao, thường là về mặt tinh thần.
Example: 失去爱子让他感到如同丧明之痛。
Example pinyin: shī qù ài zǐ ràng tā gǎn dào rú tóng sàng míng zhī tòng 。
Tiếng Việt: Việc mất con trai yêu quý khiến ông cảm thấy như nỗi đau mất thị lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi đau mất đi thị lực, ám chỉ nỗi đau sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
The pain of losing eyesight, implying deep sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丧明眼睛失明。古代子夏死了儿子,哭瞎眼睛。[又]指丧子的悲伤。[出处]《礼记·檀弓上》“子夏丧其子而丧其明。”[例]同寅当中,一人传十,十人传百,已经有许多人知道他遭了~”。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế