Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中共

Pinyin: Zhōng Gòng

Meanings: Viết tắt của Đảng Cộng sản Trung Quốc., Abbreviation for the Communist Party of China., ①中国共产党的简称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 口, 八, 龷

Chinese meaning: ①中国共产党的简称。

Grammar: Là danh từ riêng, thường dùng để chỉ tổ chức chính trị cụ thể.

Example: 他是中共党员。

Example pinyin: tā shì zhōng gòng dǎng yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là đảng viên Đảng Cộng sản Trung Quốc.

中共
Zhōng Gòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết tắt của Đảng Cộng sản Trung Quốc.

Abbreviation for the Communist Party of China.

中国共产党的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...