Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严饬

Pinyin: yán chì

Meanings: Nghiêm khắc khiển trách hoặc ra lệnh một cách cương quyết., To sternly reprimand or give a firm order., ①严加整治;严肃告诫。[例]又向璞玉将人性世故,民风民俗,宽仁严饬,恩威并施等权谋方略细细教了一遍,说毕命去。——《一层楼》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 厂, 力, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①严加整治;严肃告诫。[例]又向璞玉将人性世故,民风民俗,宽仁严饬,恩威并施等权谋方略细细教了一遍,说毕命去。——《一层楼》。

Grammar: Động từ, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc chính thức. Đằng sau có thể đi kèm đối tượng bị khiển trách.

Example: 经理严饬员工遵守公司规定。

Example pinyin: jīng lǐ yán chì yuán gōng zūn shǒu gōng sī guī dìng 。

Tiếng Việt: Người quản lý nghiêm khắc yêu cầu nhân viên tuân thủ quy định công ty.

严饬
yán chì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêm khắc khiển trách hoặc ra lệnh một cách cương quyết.

To sternly reprimand or give a firm order.

严加整治;严肃告诫。又向璞玉将人性世故,民风民俗,宽仁严饬,恩威并施等权谋方略细细教了一遍,说毕命去。——《一层楼》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

严饬 (yán chì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung