Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧胆销魂
Pinyin: sàng dǎn xiāo hún
Meanings: Mất hết can đảm và linh hồn, chỉ trạng thái kinh hoàng và tuyệt vọng., To lose all courage and soul, indicating horror and despair., 丧、销失去。形容惊恐到极点。[出处]元·无名氏《冯玉兰》第四折“暗自凝睛,不由我不丧胆销魂忽地惊。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 旦, 月, 肖, 钅, 云, 鬼
Chinese meaning: 丧、销失去。形容惊恐到极点。[出处]元·无名氏《冯玉兰》第四折“暗自凝睛,不由我不丧胆销魂忽地惊。”
Grammar: Động từ ghép biểu đạt trạng thái tinh thần cực kỳ tiêu cực.
Example: 战场上士兵们丧胆销魂。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng shì bīng men sàng dǎn xiāo hún 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, binh lính mất hết can đảm và linh hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất hết can đảm và linh hồn, chỉ trạng thái kinh hoàng và tuyệt vọng.
Nghĩa phụ
English
To lose all courage and soul, indicating horror and despair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丧、销失去。形容惊恐到极点。[出处]元·无名氏《冯玉兰》第四折“暗自凝睛,不由我不丧胆销魂忽地惊。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế