Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丧权辱国
Pinyin: sàng quán rǔ guó
Meanings: Mất quyền lợi quốc gia và làm nhục đất nước, chỉ việc ký hiệp ước bất lợi dẫn đến hạ thấp thanh thế quốc gia., To lose national rights and humiliate the country, indicating signing disadvantageous treaties that lower national prestige., 丧丧失;辱使受到耻辱。丧失主权,使国家蒙受耻辱。[例]清政府腐败无能,与英法等列强签订了许多丧权辱国的不平行条约。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 又, 木, 寸, 辰, 囗, 玉
Chinese meaning: 丧丧失;辱使受到耻辱。丧失主权,使国家蒙受耻辱。[例]清政府腐败无能,与英法等列强签订了许多丧权辱国的不平行条约。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 那次条约签订后,他们国家丧权辱国。
Example pinyin: nà cì tiáo yuē qiān dìng hòu , tā men guó jiā sàng quán rǔ guó 。
Tiếng Việt: Sau khi hiệp ước đó được ký kết, đất nước của họ đã mất quyền lợi và nhục quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất quyền lợi quốc gia và làm nhục đất nước, chỉ việc ký hiệp ước bất lợi dẫn đến hạ thấp thanh thế quốc gia.
Nghĩa phụ
English
To lose national rights and humiliate the country, indicating signing disadvantageous treaties that lower national prestige.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丧丧失;辱使受到耻辱。丧失主权,使国家蒙受耻辱。[例]清政府腐败无能,与英法等列强签订了许多丧权辱国的不平行条约。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế